Ý nghĩa và cách phát âm của 赞叹

赞叹
Từ giản thể
贊歎
Từ truyền thống

赞叹 nét Việt

zàn tàn

  • ngưỡng mộ

HSK level


Nhân vật

  • (zàn): tuyệt quá
  • (tàn): thở dài