赞
贊
赞 nét Việt
zàn
- tuyệt quá
zàn
- tuyệt quá
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa赞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 称赞 (chēng zàn) : khen ngợi
- 赞成 (zàn chéng) : đồng ý
- 赞美 (zàn měi) : khen ngợi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 赞叹 (zàn tàn) : ngưỡng mộ
- 赞助 (zàn zhù) : nhà tài trợ