Ý nghĩa và cách phát âm của 起来

起来
Từ giản thể
起來
Từ truyền thống

起来 nét Việt

qǐ lái

  • đứng lên

HSK level


Nhân vật

  • (qǐ): từ
  • (lái): đến

Các câu ví dụ với 起来

  • 妈妈 50 岁了,看起来还很年轻。
    Māmā 50 suìle, kàn qǐlái hái hěn niánqīng.
  • 孩子又哭了起来。
    Háizi yòu kūle qǐlái.
  • 爷爷六十岁了,但是看起来一点儿也不老。
    Yéyé liùshí suìle, dànshì kàn qǐlái yīdiǎn er yě bùlǎo.
  • 他突然站了起来。
    Tā túrán zhànle qǐlái.
  • 他把孩子抱了起来。
    Tā bǎ háizi bàole qǐlái.