起
起 nét Việt
qǐ
- từ
qǐ
- từ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 乞 : van xin
- 企 : doanh nghiệp
- 启 : khởi đầu
- 呇 : star;
- 屺 : mountain without vegetation; the residence of one's mother; see also 岵[hu4];
- 岂 : làm sao
- 敧 : to pick up thing with chopsticks or pincers.;
- 杞 : Chinese wolfberry shrub (Lycium chinense); willow;
- 棨 : tally for going through a pass;
- 玘 : type of jade ornament for court dress (old);
- 綮 : embroidered banner;
- 绮 : beautiful; open-work silk;
- 芑 : Panicum miliaceum;
- 豈 : How
Các câu ví dụ với 起
-
对不起,我不爱你了,我爱她!
Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā! -
妈妈 50 岁了,看起来还很年轻。
Māmā 50 suìle, kàn qǐlái hái hěn niánqīng. -
我们准备一起再玩(儿)一小时。
Wǒmen zhǔnbèi yīqǐ zài wán (er) yī xiǎoshí. -
让大家起床吧。
Ràng dàjiā qǐchuáng ba. -
西瓜也要一起洗。
Xīguā yě yào yīqǐ xǐ.
Các từ chứa起, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 对不起 (duì bu qǐ) : lấy làm tiếc
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 起床 (qǐ chuáng) : thức dậy
- 一起 (yī qǐ) : cùng với nhau
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 起飞 (qǐ fēi) : cởi
- 起来 (qǐ lái) : đứng lên
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 引起 (yǐn qǐ) : nguyên nhân
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 看不起 (kàn bu qǐ) : khinh thường
- 了不起 (liǎo bu qǐ) : kinh ngạc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 起草 (qǐ cǎo) : soạn thảo
- 起初 (qǐ chū) : lúc đầu
- 起伏 (qǐ fú) : thăng trầm
- 起哄 (qǐ hòng) : la ó
- 起码 (qǐ mǎ) : ít nhất
- 起源 (qǐ yuán) : gốc
- 掀起 (xiān qǐ) : lên đường