Ý nghĩa và cách phát âm của 超市

超市
Từ giản thể / phồn thể

超市 nét Việt

chāo shì

  • siêu thị

HSK level


Nhân vật

  • (chāo): cực kỳ
  • (shì): thành phố

Các câu ví dụ với 超市

  • 我去超市买点儿菜。
    Wǒ qù chāoshì mǎidiǎn er cài.
  • 这家超市里的东西比较便宜。
    Zhè jiā chāoshì lǐ de dōngxī bǐjiào piányí.
  • 超市里有很多种新鲜水果。
    Chāoshì li yǒu hěnduō zhǒng xīnxiān shuǐguǒ.
  • 超市里有各种水果。
    Chāoshì li yǒu gè zhǒng shuǐguǒ.