Ý nghĩa và cách phát âm của 跑步

跑步
Từ giản thể / phồn thể

跑步 nét Việt

pǎo bù

  • chạy

HSK level


Nhân vật

  • (pǎo): chạy
  • (bù): bươc

Các câu ví dụ với 跑步

  • 和弟弟跑步吧。
    Hé dìdì pǎobù ba.
  • 我每天早上都跑步。
    Wǒ měitiān zǎoshang dōu pǎobù.
  • 因为……下雨了,因为……我没去跑步。
    Yīnwèi……xià yǔle, yīnwèi……wǒ méi qù pǎobù.
  • 我们比赛跑步吧。
    Wǒmen bǐsài pǎobù ba.
  • 我每天跑步减肥。
    Wǒ měitiān pǎobù jiǎnféi.