步
步 nét Việt
bù
- bươc
bù
- bươc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 步
-
和弟弟跑步吧。
Hé dìdì pǎobù ba. -
我每天早上都跑步。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu pǎobù. -
因为……下雨了,因为……我没去跑步。
Yīnwèi……xià yǔle, yīnwèi……wǒ méi qù pǎobù. -
我们比赛跑步吧。
Wǒmen bǐsài pǎobù ba. -
散步的时候,小狗一直跟在我身后。
Sànbù de shíhòu, xiǎo gǒu yīzhí gēn zài wǒ shēnhòu.
Các từ chứa步, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 跑步 (pǎo bù) : chạy
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 散步 (sàn bù) : đi dạo
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 步骤 (bù zhòu) : bươc
- 进步 (jìn bù) : phát triển
- 退步 (tuì bù) : thoái lui
- 逐步 (zhú bù) : từng bước một
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 步伐 (bù fá) : tốc độ
- 初步 (chū bù) : sơ bộ
- 地步 (dì bù) : điểm
- 让步 (ràng bù) : nhượng bộ