Ý nghĩa và cách phát âm của 跳跃

跳跃
Từ giản thể
跳躍
Từ truyền thống

跳跃 nét Việt

tiào yuè

  • nhảy

HSK level


Nhân vật

  • (tiào): nhảy
  • (yuè): nhảy