Ý nghĩa và cách phát âm của 践踏

践踏
Từ giản thể
踐踏
Từ truyền thống

践踏 nét Việt

jiàn tà

  • giẫm đạp

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): thực hành
  • (tà): bước đi