踏
踏 nét Việt
tà
- bước đi
tà
- bước đi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嗒 : to despair;
- 嚃 : to drink; to swallow;
- 拓 : sự mở rộng
- 挞 : flog; rapid;
- 搨 : to make a rubbing;
- 榻 : couch;
- 毾 : a coarse, woollen serge;
- 漯 : name of a river;
- 譶 : to talk fast;
- 蹋 : bước lên
- 遝 : abundant; mixed;
- 遢 : careless, negligent, slipshod; see 邋遢[la1 ta5];
- 錔 : to encase the end with metal;
- 鎉 : thallium;
- 闼 : door of an inner room;
- 阘 : door or window in an upper story;
- 𦐇 : 㸒
Các từ chứa踏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 践踏 (jiàn tà) : giẫm đạp
- 踏实 (tā shi) : ổn định