Ý nghĩa và cách phát âm của 踪迹

踪迹
Từ giản thể
蹤迹
Từ truyền thống

踪迹 nét Việt

zōng jì

  • dấu vết

HSK level


Nhân vật

  • (zōng): dấu vết
  • (jī): dấu vết