踪
蹤
踪 nét Việt
zōng
- dấu vết
zōng
- dấu vết
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa踪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 跟踪 (gēn zōng) : theo dõi
- 失踪 (shī zōng) : còn thiếu
- 踪迹 (zōng jì) : dấu vết