Ý nghĩa và cách phát âm của 轨道

轨道
Từ giản thể
軌道
Từ truyền thống

轨道 nét Việt

guǐ dào

  • theo dõi

HSK level


Nhân vật

  • (guǐ): đường sắt
  • (dào): tao