道
道 nét Việt
dào
- tao
dào
- tao
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 道
-
我知道他走得慢。
Wǒ zhīdào tā zǒu dé màn. -
我就知道他会来的。
Wǒ jiù zhīdào tā huì lái de. -
我知道小猫在哪儿,它在桌子下面。
Wǒ zhīdào xiǎo māo zài nǎ'er, tā zài zhuōzi xiàmiàn. -
我不知道他现在在哪里。
Wǒ bù zhīdào tā xiànzài zài nǎlǐ. -
这条街道很长,有四千多米。
Zhè tiáo jiēdào hěn zhǎng, yǒu sìqiān duō mǐ.
Các từ chứa道, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 知道 (zhī dào) : biết rôi
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 街道 (jiē dào) : đường phố
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 道歉 (dào qiàn) : xin lỗi
- 难道 (nán dào) : là nó
- 味道 (wèi dào) : nếm thử
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 报道 (bào dào) : báo cáo
- 打交道 (dǎ jiāo dào) : đôi pho vơi
- 道德 (dào dé) : luân lý
- 道理 (dào lǐ) : lý do
- 地道 (dì dao) : điển hình
- 频道 (pín dào) : kênh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 霸道 (bà dào) : hống hách
- 赤道 (chì dào) : xích đạo
- 东道主 (dōng dào zhǔ) : tổ chức
- 公道 (gōng dào) : sự công bằng
- 轨道 (guǐ dào) : theo dõi
- 渠道 (qú dào) : kênh
- 人道 (rén dào) : nhân đạo
- 任重道远 (rèn zhòng dào yuǎn) : một chặng đường dài để đi
- 隧道 (suì dào) : đường hầm
- 微不足道 (wēi bù zú dào) : không đáng kể