Ý nghĩa và cách phát âm của 转折

转折
Từ giản thể
轉折
Từ truyền thống

转折 nét Việt

zhuǎn zhé

  • bước ngoặt

HSK level


Nhân vật

  • (zhuǎn): xoay
  • (zhé): gập lại