Ý nghĩa và cách phát âm của 转让

转让
Từ giản thể
轉讓
Từ truyền thống

转让 nét Việt

zhuǎn ràng

  • chuyển khoản

HSK level


Nhân vật

  • (zhuǎn): xoay
  • (ràng): để cho