轮廓
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        輪廓
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                轮廓 nét Việt
        
            lún kuò
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - viền
lún kuò
- viền
