Ý nghĩa và cách phát âm của 轰动

轰动
Từ giản thể
轟動
Từ truyền thống

轰动 nét Việt

hōng dòng

  • cảm giác

HSK level


Nhân vật

  • (hōng): bùng nổ
  • (dòng): di chuyển