Ý nghĩa và cách phát âm của 轻易

轻易
Từ giản thể
輕易
Từ truyền thống

轻易 nét Việt

qīng yì

  • dễ dàng

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): ánh sáng
  • (yì): dễ dàng