Ý nghĩa và cách phát âm của 轻视

轻视
Từ giản thể
輕視
Từ truyền thống

轻视 nét Việt

qīng shì

  • khinh thường

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): ánh sáng
  • (shì): phụ thuộc vào