Ý nghĩa và cách phát âm của 辅助

辅助
Từ giản thể
輔助
Từ truyền thống

辅助 nét Việt

fǔ zhù

  • hỗ trợ

HSK level


Nhân vật

  • (fǔ): phụ trợ
  • (zhù): cứu giúp