辅
輔
辅 nét Việt
fǔ
- phụ trợ
fǔ
- phụ trợ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa辅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 辅导 (fǔ dǎo) : huấn luyện
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 辅助 (fǔ zhù) : hỗ trợ
- 相辅相成 (xiāng fǔ xiāng chéng) : bổ sung cho nhau