Ý nghĩa và cách phát âm của 辞职

辞职
Từ giản thể
辭職
Từ truyền thống

辞职 nét Việt

cí zhí

  • từ chức

HSK level


Nhân vật

  • (cí): từ chức
  • (zhí): chức vụ