辞
辭
辞 nét Việt
cí
- từ chức
cí
- từ chức
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa辞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 辞职 (cí zhí) : từ chức
- 推辞 (tuī cí) : từ chối
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 告辞 (gào cí) : từ biệt
- 致辞 (zhì cí) : địa chỉ