Ý nghĩa và cách phát âm của 辩解

辩解
Từ giản thể
辯解
Từ truyền thống

辩解 nét Việt

biàn jiě

  • tha

HSK level


Nhân vật

  • (biàn): tranh luận
  • (jiě): giải pháp