Ý nghĩa và cách phát âm của 辩论

辩论
Từ giản thể
辯論
Từ truyền thống

辩论 nét Việt

biàn lùn

  • tranh luận

HSK level


Nhân vật

  • (biàn): tranh luận
  • (lùn): s