Ý nghĩa và cách phát âm của 论

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

论 nét Việt

lùn

  • s

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 论

  • 我们开会讨论一下吧。
    Wǒmen kāihuì tǎolùn yīxià ba.
  • 这次讨论我就不参加了。
    Zhè cì tǎolùn wǒ jiù bùcānjiāle.
  • 无论我怎么解释,他都不明白。
    Wúlùn wǒ zěnme jiěshì, tā dōu bù míngbái.

Các từ chứa论, theo cấp độ HSK