论
論
论 nét Việt
lùn
- s
lùn
- s
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 论
-
我们开会讨论一下吧。
Wǒmen kāihuì tǎolùn yīxià ba. -
这次讨论我就不参加了。
Zhè cì tǎolùn wǒ jiù bùcānjiāle. -
无论我怎么解释,他都不明白。
Wúlùn wǒ zěnme jiěshì, tā dōu bù míngbái.
Các từ chứa论, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 讨论 (tǎo lùn) : bàn luận
- 无论 (wú lùn) : bất kể
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 辩论 (biàn lùn) : tranh luận
- 结论 (jié lùn) : tóm lại là
- 理论 (lǐ lùn) : học thuyết
- 论文 (lùn wén) : giấy
- 议论 (yì lùn) : nói chuyện
- 争论 (zhēng lùn) : tranh luận
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 论坛 (lùn tán) : diễn đàn
- 论证 (lùn zhèng) : tranh luận
- 评论 (píng lùn) : bình luận
- 推论 (tuī lùn) : sự suy luận
- 言论 (yán lùn) : phát biểu
- 舆论 (yú lùn) : dư luận