Ý nghĩa và cách phát âm của 辩证

辩证
Từ giản thể
辯證
Từ truyền thống

辩证 nét Việt

biàn zhèng

  • biện chứng

HSK level


Nhân vật

  • (biàn): tranh luận
  • (zhèng): chứng chỉ