Ý nghĩa và cách phát âm của 辫子

辫子
Từ giản thể
辮子
Từ truyền thống

辫子 nét Việt

biàn zi

  • bím tóc

HSK level


Nhân vật

  • (biàn): bím tóc
  • (zi): đứa trẻ