Ý nghĩa và cách phát âm của 辽阔

辽阔
Từ giản thể
遼闊
Từ truyền thống

辽阔 nét Việt

liáo kuò

  • bao la

HSK level


Nhân vật

  • (liáo): liao
  • (kuò): rộng