Ý nghĩa và cách phát âm của 过(助词)

过(助词)
Từ giản thể
過(助詞)
Từ truyền thống

过(助词) nét Việt

guo

  • vượt qua (hạt)

HSK level


Nhân vật

  • (guò): vượt qua