过
過
过 nét Việt
guò
- vượt qua
guò
- vượt qua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 過 : Too
Các câu ví dụ với 过
-
我穿过房间看见一个女人。
wǒ chuānguò fángjiān kànjiàn yīgè nǚrén. -
我去过一回北京。
Wǒ qùguò yī huí běijīng. -
我去过一次北京。
Wǒ qùguò yīcì běijīng. -
我没看过这本书。
Wǒ méi kànguò zhè běn shū. -
我早上看见过他。
Wǒ zǎoshang kànjiànguò tā.
Các từ chứa过, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
过 (guo): vượt qua (hạt)
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
过 (guò): vượt qua (động từ)
- 过去 (guò qu) : quá khứ
- 经过 (jīng guò) : sau
- 难过 (nán guò) : buồn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 不过 (bú guò) : nhưng
- 超过 (chāo guò) : quá
- 过程 (guò chéng) : quá trình
- 通过 (tōng guò) : bởi
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 度过 (dù guò) : tiêu
- 过分 (guò fèn) : quá đáng
- 过敏 (guò mǐn) : dị ứng
- 过期 (guò qī) : đã hết hạn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 过度 (guò dù) : kết thúc
- 过渡 (guò dù) : chuyển tiếp
- 过奖 (guò jiǎng) : đánh giá quá cao
- 过滤 (guò lv4) : bộ lọc
- 过失 (guò shī) : lỗi
- 过问 (guò wèn) : can thiệp
- 过瘾 (guò yǐn) : thú vị
- 过于 (guò yú) : quá