Ý nghĩa và cách phát âm của 过

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

过 nét Việt

guò

  • vượt qua

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 过

  • 我穿过房间看见一个女人。
    wǒ chuānguò fángjiān kànjiàn yīgè nǚrén.
  • 我去过一回北京。
    Wǒ qùguò yī huí běijīng.
  • 我去过一次北京。
    Wǒ qùguò yīcì běijīng.
  • 我没看过这本书。
    Wǒ méi kànguò zhè běn shū.
  • 我早上看见过他。
    Wǒ zǎoshang kànjiànguò tā.

Các từ chứa过, theo cấp độ HSK