Ý nghĩa và cách phát âm của 过敏

过敏
Từ giản thể
過敏
Từ truyền thống

过敏 nét Việt

guò mǐn

  • dị ứng

HSK level


Nhân vật

  • (guò): vượt qua
  • (mǐn): nhạy cảm