Ý nghĩa và cách phát âm của 过期

过期
Từ giản thể
過期
Từ truyền thống

过期 nét Việt

guò qī

  • đã hết hạn

HSK level


Nhân vật

  • (guò): vượt qua
  • (qī): giai đoạn = stage