Ý nghĩa và cách phát âm của 还(副词)

还(副词)
Từ giản thể
還(副詞)
Từ truyền thống

还(副词) nét Việt

hái

  • ngoài ra (trạng từ)

HSK level


Nhân vật

  • (hái): cũng thế