Ý nghĩa và cách phát âm của 这

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

这 nét Việt

zhè

  • điều này

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Chinese ground beetle (Eupolyphaga sinensis);
  • : a thorny tree; sugarcane; Cudrania triloba; three-bristle cudrania (Cudrania tricuspidata); Chinese mulberry (Cudrania);
  • : abbr. for Zhejiang 浙江 province in east China;
  • : sugar cane;
  • : locust; Chinese ground beetle (Eupolyphaga sinensis);
  • : partridge; Francolinus chinensis;

Các câu ví dụ với 这

  • 这个衣服多少钱?
    Zhège yīfú duōshǎo qián?
  • 习先生怎么样不这儿了?
    Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle?
  • 这个苹果很大。
    Zhège píngguǒ hěn dà.
  • 这是我大书。
    Zhè shì wǒ dà shū.
  • 你会读这个汉字吗?
    Nǐ huì dú zhège hànzì ma?

Các từ chứa这, theo cấp độ HSK