进行
進行
进行 nét Việt
jìn xíng
- leo lên
jìn xíng
- leo lên
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 进行
-
警察正在进行调查。
Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá. -
比赛还在进行。
Bǐsài hái zài jìnxíng. -
比赛进行得很顺利。
Bǐsài jìnxíng dé hěn shùnlì.