Ý nghĩa và cách phát âm của 进行

进行
Từ giản thể
進行
Từ truyền thống

进行 nét Việt

jìn xíng

  • leo lên

HSK level


Nhân vật

  • (jìn): nâng cao
  • (xíng): hàng

Các câu ví dụ với 进行

  • 警察正在进行调查。
    Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá.
  • 比赛还在进行。
    Bǐsài hái zài jìnxíng.
  • 比赛进行得很顺利。
    Bǐsài jìnxíng dé hěn shùnlì.