Ý nghĩa và cách phát âm của 进

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

进 nét Việt

jìn

  • nâng cao

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 进

  • 请开门,让我进去。
    Qǐng kāimén, ràng wǒ jìnqù.
  • 我马上要进机场了。
    Wǒ mǎshàng yào jìn jīchǎngle.
  • 妈妈把刚买的鱼放进了冰箱。
    Māmā bǎ gāng mǎi de yú fàng jìnle bīngxiāng.
  • 我把钱存进了银行。
    Wǒ bǎ qián cún jìnle yínháng.
  • 警察正在进行调查。
    Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá.

Các từ chứa进, theo cấp độ HSK