Ý nghĩa và cách phát âm của 违背

违背
Từ giản thể
違背
Từ truyền thống

违背 nét Việt

wéi bèi

  • đi ngược lại

HSK level


Nhân vật

  • (wéi): xâm phạm
  • (bèi): trở lại