Ý nghĩa và cách phát âm của 连锁

连锁
Từ giản thể
連鎖
Từ truyền thống

连锁 nét Việt

lián suǒ

  • chuỗi

HSK level


Nhân vật

  • (lián): cũng
  • (suǒ): khóa