连
連
连 nét Việt
lián
- cũng
lián
- cũng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嗹 : chattering;
- 奁 : bridal trousseau;
- 帘 : tấm màn
- 廉 : rẻ tiền
- 怜 : điều đáng tiếc
- 涟 : ripple; tearful;
- 濂 : name of a river in Hunan;
- 联 : liên hiệp
- 臁 : sides of the lower part of the leg;
- 莲 : lotus;
- 蠊 : cockroach;
- 裢 : pouch hung from belt;
- 連 : even
- 镰 : scythe; sickle;
- 鬑 : hanging temple hair;
- 鲢 : Hypophthalmichthys moritrix;
Các câu ví dụ với 连
-
你怎么连我都忘了?
Nǐ zěnme lián wǒ dū wàngle? -
上课的时候,老师连着问了我好几个问题。
Shàngkè de shíhòu, lǎoshī liánzhe wènle wǒ hǎojǐ gè wèntí. -
我连着打了几次,他的电话都占线。
Wǒ liánzhe dǎle jǐ cì, tā de diànhuà dōu zhànxiàn.
Các từ chứa连, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
连 (lián): cũng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 连忙 (lián máng) : mau
- 连续 (lián xù ) : tiếp diễn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 接连 (jiē lián) : nhặt lên
- 连年 (lián nián) : năm này qua năm khác
- 连锁 (lián suǒ) : chuỗi
- 连同 (lián tóng) : cùng với