Ý nghĩa và cách phát âm của 迟疑

迟疑
Từ giản thể
遲疑
Từ truyền thống

迟疑 nét Việt

chí yí

  • do dự

HSK level


Nhân vật

  • (chí): muộn
  • (yí): nghi ngờ