迟
遲
迟 nét Việt
chí
- muộn
chí
- muộn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 迟
-
现在都三点了,我们快迟到了。
Xiànzài dōu sān diǎnle, wǒmen kuài chídàole. -
对不起,我今天又迟到了。
Duìbùqǐ, wǒ jīntiān yòu chídàole. -
我保证,以后不迟到了。
Wǒ bǎozhèng, yǐhòu bù chídàole. -
我们现在出发吧,否则会迟到的。
Wǒmen xiànzài chūfā ba, fǒuzé huì chídào de. -
飞机起飞的时间,推迟了 20 分钟。
Fēijī qǐfēi de shíjiān, tuīchíle 20 fēnzhōng.
Các từ chứa迟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 迟到 (chí dào) : muộn
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 推迟 (tuī chí) : trì hoãn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 迟早 (chí zǎo ) : sớm hay muộn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 迟钝 (chí dùn ) : chậm
- 迟缓 (chí huǎn) : chậm
- 迟疑 (chí yí) : do dự