Ý nghĩa và cách phát âm của 迟钝

迟钝
Từ giản thể
遲鈍
Từ truyền thống

迟钝 nét Việt

chí dùn

  • chậm

HSK level


Nhân vật

  • (chí): muộn
  • (dùn): cùn