Ý nghĩa và cách phát âm của 适合

适合
Từ giản thể
適合
Từ truyền thống

适合 nét Việt

shì hé

  • phù hợp với

HSK level


Nhân vật

  • (shì): thích hợp
  • (hé): phối hợp

Các câu ví dụ với 适合

  • 我不太适合穿绿色的衣服。
    Wǒ bù tài shìhé chuān lǜsè de yīfú.
  • 我不太懂管理,所以不适合做负责人。
    Wǒ bù tài dǒng guǎnlǐ, suǒyǐ bùshìhé zuò fùzé rén.