Ý nghĩa và cách phát âm của 适应

适应
Từ giản thể
適應
Từ truyền thống

适应 nét Việt

shì yìng

  • phỏng theo

HSK level


Nhân vật

  • (shì): thích hợp
  • (yīng): nên

Các câu ví dụ với 适应

  • 你能适应北方的气候吗?
    Nǐ néng shìyìng běifāng de qìhòu ma?
  • 我已经适应这里的工作环境了。
    Wǒ yǐjīng shìyìng zhèlǐ de gōngzuò huánjìngle.