Ý nghĩa và cách phát âm của 逐渐

逐渐
Từ giản thể
逐漸
Từ truyền thống

逐渐 nét Việt

zhú jiàn

  • dần dần

HSK level


Nhân vật

  • (zhú): từng cái một
  • (jiàn): dần dần