逐
逐 nét Việt
zhú
- từng cái một
zhú
- từng cái một
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa逐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 逐步 (zhú bù) : từng bước một
- 逐渐 (zhú jiàn) : dần dần
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 驱逐 (qū zhú) : trục xuất
- 逐年 (zhú nián) : năm này qua năm khác