Ý nghĩa và cách phát âm của 通缉

通缉
Từ giản thể
通緝
Từ truyền thống

通缉 nét Việt

tōng jī

  • muốn

HSK level


Nhân vật

  • (tōng): xuyên qua
  • (jī): muốn