Ý nghĩa và cách phát âm của 通讯

通讯
Từ giản thể
通訊
Từ truyền thống

通讯 nét Việt

tōng xùn

  • giao tiếp

HSK level


Nhân vật

  • (tōng): xuyên qua
  • (xùn): tin tức